Có 2 kết quả:
含忍恥辱 hán rěn chǐ rǔ ㄏㄢˊ ㄖㄣˇ ㄔˇ ㄖㄨˇ • 含忍耻辱 hán rěn chǐ rǔ ㄏㄢˊ ㄖㄣˇ ㄔˇ ㄖㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat humble pie
(2) to accept humiliation
(3) to turn the other cheek
(2) to accept humiliation
(3) to turn the other cheek
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat humble pie
(2) to accept humiliation
(3) to turn the other cheek
(2) to accept humiliation
(3) to turn the other cheek
Bình luận 0